Mich selber vorstellen | HOBBYS | Giới thiệu sở thích cá nhân

- In meiner Freizeit mache ich viel Sport. (Tôi chơi nhiều môn thể thao trong thời gian rảnh rỗi.)

Wenn ich Freizeit habe, treffe ich mich mit meinen Freunden. (Khi có thời gian rảnh, tôi gặp gỡ bạn bè của mình.)

- Ich lese gerne. Ich sehe gerne fern. Am Wochenende bleibe ich am liebsten zu Hause.(Tôi thích đọc sách. Tôi thích xem ti vi. Cuối tuần tôi thích ở nhà.)

- Ich habe viele/keine Hobbys. Mein Hobby ist... Meine Hobbys sind... (Tôi có nhiều/không có sở thích. Sở thích / Những sở thích của tôi là ...)

- Ich interessiere mich für... Ich finde... interessant. Meine Interessen sind... (Tôi có hứng thú với ... )

No comments:

Post a Comment