Mich selber vorstellen | ARBEIT / BEFUF | Giới thiệu nghề nghiệp

- Ich gehe noch zur Schule, aber ich möchte später Arzt werden. (Tôi vẫn còn đang học đại học, nhưng sau này tôi muốn trở thành một bác sĩ.)

- Ich studiere Englisch, weil ich Englischlehrer werden möchte. (Tôi hoc ngôn ngữ Anh, bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.)

- Nach der Schule habe ich eine Lehre gemacht/eine Ausbildung gemacht/einen Beruf gelernt. (Sau khi học xong phổ thông tôi muốn học làm thầy giáo / muốn học trường nghề / muốn học một nghề nào đó.)

- Ich mache gerade/zurzeit eine Ausbildung zum Elektriker. (Tôi hiện đang học nghề thợ điện.)

- Ich arbeite seit vielen Jahren als Krankenschwester. (Tôi đã làm y tá trong nhiều năm.)

- Ich bin Verkäufer von Beruf. (Tôi là một nhân viên bán hàng.)

- Ich habe eine Stelle als Informatiker bei einer groβen Firma gefunden/bekommen. (Tôi đã được nhận vào vị trí kỹ sư tin học cho một công ty lớn.)
Lưu ý: dùng giới từ bei + công ty khi muốn nói "làm việc tại đâu".

- Mein Beruf gefällt mir (nicht). Ich arbeite (nicht) gerne als Informatiker. Die Arbeit macht mir (keinen) Spaβ. (Công việc này (không) phù hợp với tôi. Tôi (không) thích làm kỹ sư tin học. Tôi chẳng có niềm vui / hứng thú gì với công việc này.)

- Ich verdiene wenig/genug/nicht genug/viel Geld. (Tôi kiếm được ít/đủ/không đủ/rất nhiều tiền.)
hoặc Ich verdiene gut/schlecht. (Tôi có thu nhập khá./Tôi không kiếm được nhiều lắm.)

- Meine Arbeit ist interessant/uninteressant/langweilig/anstrengend/stressig. (Công việc của tôi thú vị/không thú vị/nhàm chán/mệt mỏi/căng thẳng.)
hoặc Ich habe eine interessante/langweilige/anstrengende Arbeit. (Tôi có một công việc thú vị/nhàm chán/đầy mệt mỏi.)

- Mein Traumberuf ist Journalist. | Ich möchte als Journalist arbeiten. (Nghề nghiệp trong mơ của tôi là trở thành nhà báo.)

- Ich suche eine Arbeit/einen Job als Journalist. (Tôi đang tìm một công việc viết báo.)

- Ich arbeite viel/jeden Tag/rund um die Uhr. (Tôi làm việc rất nhiều/làm việc mỗi ngày/làm việc cả ngày.)

- Ich arbeite jeden Tag von... bis... Uhr. | Meine Arbeitszeit ist von... bis... Uhr. (Tôi làm việc từ ... giờ đến ... giờ. | Thời gian làm việc của tôi từ ... đến ... )

- Am Wochenende habe ich frei/muss ich nicht arbeiten. (Tôi được nghỉ/ Tôi không phải làm việc vào cuối tuần.)

- Ich verstehe mich sehr gut mit meinen Arbeitskollegen. In der Mittagspause gehen wir zusammen essen. (Tôi rất hiểu/thân thiết với các đồng nghiệp của mình. Chúng tôi đi ăn cùng nhau vào giờ nghỉ trưa.)

- Zurzeit habe ich keine Arbeit. | Ich bin zurzeit/im Moment/seit sieben Monaten arbeitslos. (Hiện tại tôi đang thất nghiệp.)

- Ich suche schon lange eine Arbeit/einen Job, aber ich finde keine/keinen. (Tôi đã kiếm việc rất lâu rồi nhưng tôi vẫn chẳng tìm thấy một công việc nào.)

- Es ist im Moment nicht einfach, eine Arbeit zu finden. (Tìm việc trong thời điểm này thật là không đơn giản.)

No comments:

Post a Comment