- Meine Adresse ist ... (Địa chỉ của tôi là ... )
Tham khảo thêm: Hướng dẫn cách viết địa chỉ bằng tiếng Đức.
- Ich wohne in der Xuan Dieu Straβe. Die Hausnummer ist ... (Tôi sống ở đường Xuân Diệu. Số nhà là ...)
- Die Postleitzahl von Hanoi ist 10xx. (Mã bưu chính của Hà Nội là 10xx)
Lưu ý:
Die Postleitzahl là mã bưu chính. Bạn sẽ sử dụng khi gửi thư từ. Còn mã vùng điện thoại trong tiếng Đức là die Vorwahl. Ví dụ: Die Vorwahl von Hanoi ist +84 (04).
- Meine Telefonnummer ist ... (Số điện thoại (nhà) của tôi là ... )
- Mein Handynummer ist ... (Số điện thoại di động (điện thoại cầm tay) của tôi là ... )
No comments:
Post a Comment