Mich selber vorstellen | NAME | Giới thiệu tên

Khi muốn giới thiệu tên của bản thân, bạn sử dụng các mẫu câu sau:

- Ich heiβe... (Tôi tên là ... )

- Mein Name ist ... | Mein Vorname ist ... (Tên của tôi là ... )

Lưu ý: 

Khi giới thiệu tên trong tiếng Đức với mẫu câu Mein Name ist..., bạn nên giới thiệu đầy đủ cả họ và tên hoặc tối thiểu là tên và tên đệm, không giới thiệu mỗi tên không, ví dụ Mein Name ist Trung vì người Đức sẽ khó hiểu và cảm thấy không thiện cảm lắm khi nghe như vậy đâu. Hãy giới thiệu tên đầy đủ của bản thân như một cách tôn trọng tên mà cha mẹ đã đặt cho mình.

- Mein Nachname ist ... (Họ của tôi là ... )

- Meine Freunde nennen mich ... (Bạn bè của tôi gọi tôi là ... )

No comments:

Post a Comment